令人振奋 lìng rén zhènfèn
volume volume

Từ hán việt: 【lệnh nhân chấn phấn】

Đọc nhanh: 令人振奋 (lệnh nhân chấn phấn). Ý nghĩa là: thú vị, cảm hứng, khuấy động. Ví dụ : - 法律令人振奋 Luật là thú vị.

Ý Nghĩa của "令人振奋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

令人振奋 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thú vị

exciting

Ví dụ:
  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 令人振奋 lìngrénzhènfèn

    - Luật là thú vị.

✪ 2. cảm hứng

inspiring

✪ 3. khuấy động

rousing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人振奋

  • volume volume

    - 《 忆江南 yìjiāngnán lìng 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.

  • volume volume

    - 令人兴奋 lìngrénxīngfèn

    - Khiến mọi người phấn khởi.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 振奋 zhènfèn

    - mọi người đều phấn chấn.

  • volume volume

    - 振奋人心 zhènfènrénxīn

    - phấn chấn lòng người.

  • volume volume

    - 振奋人心 zhènfènrénxīn

    - làm phấn chấn lòng người.

  • volume volume

    - 法律 fǎlǜ 令人振奋 lìngrénzhènfèn

    - Luật là thú vị.

  • volume volume

    - 失败 shībài dào le 令人担忧 lìngréndānyōu de 地步 dìbù

    - Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao