Đọc nhanh: 令人盲目 (lệnh nhân manh mục). Ý nghĩa là: Khiến người ta trở nên mù quáng. Ví dụ : - 爱情真的是令人盲目。 Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
令人盲目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khiến người ta trở nên mù quáng
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人盲目
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
- 盲目 的 爱 让 人 受伤
- Tình yêu mù quáng khiến người ta bị tổn thương.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 受礼 使人 盲目
- Nhận lễ khiến người ta mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 我 两眼 直 愣 地 盯 着 这种 令人 伤心惨目 的 情景 整整 达 两个 小时 之 久
- Tôi thẫn thờ nhìn cảnh tượng đau buồn này trong suốt hai giờ đồng hồ.
- 灯光 强烈 , 令人 目眩
- ánh đèn quá sáng, làm loá mắt.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
目›
盲›