Đọc nhanh: 令人叹 (lệnh nhân thán). Ý nghĩa là: ngạc nhiên. Ví dụ : - 此项新技术的精准令人叹为观止。 Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
令人叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngạc nhiên
to astonish
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人叹
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 这笔 生意 最终 没有 谈 成 真令人 叹惜
- Vụ làm ăn này cuối cùng lại thương lượng không thành công, thật là đáng tiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
叹›