Đọc nhanh: 付款申请单 (phó khoản thân thỉnh đơn). Ý nghĩa là: giấy đề nghị thanh toán.
付款申请单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy đề nghị thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付款申请单
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 此 订单 的 付款 已 付讫
- Thanh toán cho đơn hàng này đã hoàn tất.
- 没有 达到 最小 支付 条件 不能 请款
- Không thể yêu cầu thanh toán nếu không đáp ứng được các điều kiện thanh toán tối thiểu.
- 我 向 银行 申请 了 贷款
- Tôi đã xin vay tiền từ ngân hàng.
- 我 递交 了 申请 单子
- Tôi đã nộp đơn xin việc.
- 罗恩 上周 申请 了 发薪日 贷款
- Ron đã vay một khoản trong ngày lĩnh lương vào tuần trước.
- 请 到 前台 收银 处 付款 , 您 会 收到 收据
- Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân lễ tân, bạn sẽ nhận được hóa đơn.
- 请 确认 您 的 结账 方式 , 以便 顺利完成 付款
- Vui lòng xác nhận phương thức thanh toán của bạn để hoàn tất việc thanh toán một cách suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
付›
单›
款›
申›
请›