Đọc nhanh: 申请单位 (thân thỉnh đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị xin sửa chửa.
申请单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn vị xin sửa chửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请单位
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 她 申请 了 一个 新 的 岗位
- Cô ấy đã nộp đơn xin một vị trí công việc mới.
- 我 递交 了 申请 单子
- Tôi đã nộp đơn xin việc.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 请留下 你 单位 的 地址
- Xin hãy để lại địa chỉ cơ quan của bạn.
- 我 申请 了 公司 的 管理 职位
- Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
申›
请›