申请单位 shēnqǐng dānwèi
volume volume

Từ hán việt: 【thân thỉnh đơn vị】

Đọc nhanh: 申请单位 (thân thỉnh đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị xin sửa chửa.

Ý Nghĩa của "申请单位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

申请单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đơn vị xin sửa chửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申请单位

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng 居留 jūliú 许可 xǔkě 可以 kěyǐ yóu 工作 gōngzuò 单位 dānwèi 代办 dàibàn

    - Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng 调换 diàohuàn 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Cô ấy xin điều chuyển công tác.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng le 一个 yígè xīn de 岗位 gǎngwèi

    - Cô ấy đã nộp đơn xin một vị trí công việc mới.

  • volume volume

    - 递交 dìjiāo le 申请 shēnqǐng 单子 dānzi

    - Tôi đã nộp đơn xin việc.

  • volume volume

    - 硬体 yìngtǐ 主管 zhǔguǎn qǐng 软体 ruǎntǐ 主管 zhǔguǎn bāng 代名 dàimíng 一个 yígè 申购 shēngòu dān

    - Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua

  • volume volume

    - 请留下 qǐngliúxià 单位 dānwèi de 地址 dìzhǐ

    - Xin hãy để lại địa chỉ cơ quan của bạn.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng le 公司 gōngsī de 管理 guǎnlǐ 职位 zhíwèi

    - Tôi đã nộp đơn xin vị trí quản lý của công ty.

  • - qǐng 核对 héduì 包装 bāozhuāng shàng de 数量 shùliàng 单位 dānwèi 是否 shìfǒu 一致 yízhì

    - Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao