仁义 rényì
volume volume

Từ hán việt: 【nhân nghĩa】

Đọc nhanh: 仁义 (nhân nghĩa). Ý nghĩa là: nhân nghĩa. Ví dụ : - 仁义道德。 nhân nghĩa đạo đức.

Ý Nghĩa của "仁义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仁义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân nghĩa

仁爱和正义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仁义道德 rényìdàodé

    - nhân nghĩa đạo đức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁义

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - giữ vững chính nghĩa

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn dōu shì 德国 déguó 军国主义者 jūnguózhǔyìzhě 首先 shǒuxiān 启衅 qǐxìn de

    - Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.

  • volume volume

    - 前者 qiánzhě 主张 zhǔzhāng 仁义 rényì 后者 hòuzhě 主张 zhǔzhāng 争利 zhēnglì

    - tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi

  • volume volume

    - 仁义道德 rényìdàodé

    - nhân nghĩa đạo đức.

  • volume volume

    - 义军 yìjūn 蜂起 fēngqǐ

    - nghĩa quân nổi dậy như ong

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao