Đọc nhanh: 仁德 (nhân đức). Ý nghĩa là: Thị trấn Jente ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan, sự chính trực nhân từ, trí tuệ cao.
仁德 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Jente ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Jente township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
✪ 2. sự chính trực nhân từ
benevolent integrity
✪ 3. trí tuệ cao
high mindedness
✪ 4. nhân đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仁德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
德›