什锦果盘 shíjǐn guǒpán
volume volume

Từ hán việt: 【thập cẩm quả bàn】

Đọc nhanh: 什锦果盘 (thập cẩm quả bàn). Ý nghĩa là: salad trái cây trộn.

Ý Nghĩa của "什锦果盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

什锦果盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. salad trái cây trộn

mixed fruit salad

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦果盘

  • volume volume

    - 果盘 guǒpán

    - Mâm ngũ quả.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán cài 配有 pèiyǒu 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài

    - Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.

  • volume volume

    - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • volume volume

    - 端出来 duānchūlái 一盘 yīpán 水果 shuǐguǒ

    - Cô ấy bưng ra một đĩa hoa quả.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 什么 shénme 不足 bùzú 一定 yídìng 告诉 gàosù

    - Nếu có điểm nào chưa tốt, cậu phải nói với tớ!

  • - 我能 wǒnéng bāng 什么 shénme ma 如果 rúguǒ 需要 xūyào qǐng 告诉 gàosù

    - Tôi có thể giúp gì cho bạn? Nếu cần, cứ nói với tôi nhé.

  • - 一切 yīqiè 还好 háihǎo ma 如果 rúguǒ yǒu 什么 shénme 困扰 kùnrǎo 随时 suíshí 告诉 gàosù

    - Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao