Đọc nhanh: 什锦果酱 (thập cẩm quả tương). Ý nghĩa là: Mứt hoa quả thập cẩm.
什锦果酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mứt hoa quả thập cẩm
什锦果酱是一种主要由苹果浆制作的美味果酱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦果酱
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 你 喜欢 吃 什么 瓜果 ?
- Bạn thích ăn loại quả gì?
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 如果 有 什么 变化 , 你 最好 事先 给 我 透个 信儿
- nếu như có thay đổi gì, tốt nhất anh nên báo tin cho tôi.
- 后边 那些 苹果 什么 价钱 ?
- Những quả táo ở phía sau giá bao nhiêu?
- 你 一切 还好 吗 ? 如果 有 什么 困扰 , 随时 告诉 我
- Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
果›
酱›
锦›