什锦果酱 shíjǐn guǒjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【thập cẩm quả tương】

Đọc nhanh: 什锦果酱 (thập cẩm quả tương). Ý nghĩa là: Mứt hoa quả thập cẩm.

Ý Nghĩa của "什锦果酱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

什锦果酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mứt hoa quả thập cẩm

什锦果酱是一种主要由苹果浆制作的美味果酱。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦果酱

  • volume volume

    - 加热 jiārè 果酱 guǒjiàng 直至 zhízhì 液化 yèhuà

    - Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.

  • volume volume

    - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 什么 shénme 瓜果 guāguǒ

    - Bạn thích ăn loại quả gì?

  • volume volume

    - 什锦 shíjǐn 饼干 bǐnggàn

    - bánh thập cẩm.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 什么 shénme 变化 biànhuà 最好 zuìhǎo 事先 shìxiān gěi 透个 tòugè 信儿 xìnér

    - nếu như có thay đổi gì, tốt nhất anh nên báo tin cho tôi.

  • volume volume

    - 后边 hòubian 那些 nèixiē 苹果 píngguǒ 什么 shénme 价钱 jiàqián

    - Những quả táo ở phía sau giá bao nhiêu?

  • - 一切 yīqiè 还好 háihǎo ma 如果 rúguǒ yǒu 什么 shénme 困扰 kùnrǎo 随时 suíshí 告诉 gàosù

    - Mọi chuyện vẫn ổn chứ? Nếu có gì khó khăn, cứ báo với tôi nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Shén , Shí
    • Âm hán việt: Thậm , Thập
    • Nét bút:ノ丨一丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+4EC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
    • Bảng mã:U+9171
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao