Đọc nhanh: 什锦冷盘 (thập cẩm lãnh bàn). Ý nghĩa là: Đĩa đồ nguội thập cẩm.
什锦冷盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa đồ nguội thập cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦冷盘
- 素什锦
- món chay thập cẩm.
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
- 开始 吃头盘 或 冷 碟 的 时候 , 印象 很 好
- Khi tôi bắt đầu ăn một món khai vị hoặc món lạnh, tôi rất ấn tượng.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
冷›
盘›
锦›