Đọc nhanh: 什锦酱菜 (thập cẩm tương thái). Ý nghĩa là: Dưa muối thập cẩm.
什锦酱菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dưa muối thập cẩm
什锦酱菜是以黄瓜、胡萝卜为主要食材制作而成的一道菜品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 什锦酱菜
- 这 道菜 配菜 是 什么 ?
- Món này ăn kèm với gì?
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 烩 什锦
- xào thập cẩm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
菜›
酱›
锦›