Đọc nhanh: 人类基因组计划 (nhân loại cơ nhân tổ kế hoa). Ý nghĩa là: Dự án bảo vệ gen người. Ví dụ : - 我是给人类基因组计划的 Đối với dự án bộ gen người đó?
人类基因组计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dự án bảo vệ gen người
Human Genome Project
- 我 是 给 人类 基因组 计划 的
- Đối với dự án bộ gen người đó?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类基因组计划
- 多半 的 人 同意 这个 计划
- Hơn một nửa số người đồng ý với kế hoạch này.
- 他们 计划 窜 敌人
- Họ lên kế hoạch đuổi kẻ thù đi.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 他们 因 偏见 而 对 计划 的 优点 视而不见
- Họ đã bỏ qua những ưu điểm của kế hoạch do thành kiến.
- 我 和 我 的 家人 聊天儿 , 计划 下个月 的 度假
- Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.
- 我 是 给 人类 基因组 计划 的
- Đối với dự án bộ gen người đó?
- 公司 计划 发展 人工智能 领域
- Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
- 我们 计划 参加 一个 公益活动 来 帮助 有 需要 的 人
- Chúng tôi dự định tham gia một hoạt động từ thiện để giúp đỡ những người cần thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
划›
因›
基›
类›
组›
计›