Đọc nhanh: 人类学 (nhân loại học). Ý nghĩa là: nhân loại học. Ví dụ : - 文化人类学是人类学的一个分支学科 Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
人类学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân loại học
研究人类起源、进化和人种分类等的科学
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人类学
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 我 觉得 像是 人类学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà nhân loại học.
- 环境 化学 污染物 严重威胁 人类 健康
- Môi trường bị hóa chất ô nhiễm sẽ đe dọa nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
学›
类›