Đọc nhanh: 市人民委员会 (thị nhân dân uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Nhân dân thành phố.
市人民委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Nhân dân thành phố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市人民委员会
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 历届 人民代表大会
- đại hội đại biểu các nhiệm kỳ trước.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 他 是 工会 委员 之一
- Anh ấy là một trong các ủy viên công đoàn.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
会›
员›
委›
市›
民›