Đọc nhanh: 人民调解委员会 (nhân dân điệu giải uy viên hội). Ý nghĩa là: People's Mediation Committee Ủy ban hòa giải.
人民调解委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. People's Mediation Committee Ủy ban hòa giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民调解委员会
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
会›
员›
委›
民›
解›
调›