Đọc nhanh: 产品需求文档 (sản phẩm nhu cầu văn đương). Ý nghĩa là: product requirements document(PRD) PRD: Sản phẩm yêu cầu tài liệu.
产品需求文档 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. product requirements document(PRD) PRD: Sản phẩm yêu cầu tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产品需求文档
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 他 被 一家 生产 军需品 的 工厂 雇佣
- Anh ấy đã được một nhà máy sản xuất vật tư quân sự thuê.
- 晚到 的 产品 更 符合 需求
- Sản phẩm đến sau phù hợp hơn với nhu cầu.
- 我能 满足 对 该 产品 的 需求
- Tôi có thể đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm này.
- 这个 产品 大致 符合 市场需求
- Sản phẩm này cơ bản đáp ứng nhu cầu thị trường.
- 你们 的 产品 符合 我们 的 要求
- Sản phẩm của các bạn phù hợp với tiêu chuẩn của chúng tôi.
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 我们 需要 创建 一个 营销 战斗 来 推销 这个 产品
- Chúng ta cần tạo ra một chiến dịch tiếp thị để đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
文›
档›
求›
需›