交割日 jiāogē rì
volume volume

Từ hán việt: 【giao cát nhật】

Đọc nhanh: 交割日 (giao cát nhật). Ý nghĩa là: Ngày giao nhận.

Ý Nghĩa của "交割日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交割日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày giao nhận

交割日:就是指交易双方同意交换款项的日期。就期货合约而言,交割日是指必须进行商品交割的日期。如不想进行交割,必须在交割日或最后交易日之前将期货合约平仓。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交割日

  • volume volume

    - 交通拥堵 jiāotōngyōngdǔ 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.

  • volume volume

    - 交通事故 jiāotōngshìgù 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.

  • volume volume

    - 请以 qǐngyǐ 五月 wǔyuè 一日 yīrì 提交 tíjiāo 报告 bàogào

    - Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.

  • volume volume

    - 交通工具 jiāotōnggōngjù 日臻 rìzhēn 便利 biànlì

    - phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.

  • volume volume

    - 交割 jiāogē 失信 shīxìn zài 股票 gǔpiào huò 抵押品 dǐyāpǐn 售出 shòuchū hòu 未能 wèinéng zài 规定 guīdìng 日期 rìqī nèi 办理 bànlǐ 交接 jiāojiē 手续 shǒuxù

    - Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.

  • volume volume

    - 解放前 jiěfàngqián 贫下中农 pínxiàzhōngnóng guò zhe 饥寒交迫 jīhánjiāopò de 日子 rìzi

    - trước giải phóng, những người nông nghèo khổ đã trải qua những ngày tháng cơ hàn khốn khổ.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 货款 huòkuǎn 业已 yèyǐ 交割 jiāogē

    - khoản tiền hàng này đã được giao nhận xong xuôi.

  • volume volume

    - zhè 两支 liǎngzhī 足球 zúqiú 劲旅 jìnglǚ jiāng zài 明日 míngrì 交锋 jiāofēng

    - Hai đội bóng mạnh này sẽ thi đấu vào ngày mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đao 刀 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRLN (十口中弓)
    • Bảng mã:U+5272
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao