Đọc nhanh: 亚麻 (á ma). Ý nghĩa là: cây đay; lanh, sợi đay; dây đay, cây lanh. Ví dụ : - 我们在受害者脖子上发现亚麻籽油和蜂蜡 Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.. - 要将宿主的躯体用亚麻布裹好 Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh. - 罗伯特背后的亚麻籽油和蜜蜡 Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
亚麻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây đay; lanh
一年生草本植物,茎细长,叶子互生,披针形或条形,花浅蓝色,结蒴果,球形纤维用亚麻的茎皮含纤维很多,可以做纺织原料油用亚麻的种子可以榨油
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. sợi đay; dây đay
纤维用亚麻的茎皮纤维
✪ 3. cây lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
麻›