Đọc nhanh: 亚麻织品 (á ma chức phẩm). Ý nghĩa là: Hàng dệt vải lanh, sợi đay.
亚麻织品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng dệt vải lanh, sợi đay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻织品
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
品›
织›
麻›