tóu
volume volume

Từ hán việt: 【đầu】

Đọc nhanh: (đầu). Ý nghĩa là: bộ đầu. Ví dụ : - 亠是汉字偏旁。 Bộ đầu là Thiên Bàng.. - 亠非独立汉字。 Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ đầu

亠读tóu,是汉字偏旁,不是汉字,一般称京字头,点横头。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • volume volume

    - 亠非 tóufēi 独立 dúlì 汉字 hànzì

    - Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 亠是 tóushì 汉字 hànzì 偏旁 piānpáng

    - Bộ đầu là Thiên Bàng.

  • volume volume

    - 亠非 tóufēi 独立 dúlì 汉字 hànzì

    - Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+0 nét)
    • Pinyin: Tóu
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:XY (重卜)
    • Bảng mã:U+4EA0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp