Đọc nhanh: 亠 (đầu). Ý nghĩa là: bộ đầu. Ví dụ : - 亠是汉字偏旁。 Bộ đầu là Thiên Bàng.. - 亠非独立汉字。 Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
亠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ đầu
亠读tóu,是汉字偏旁,不是汉字,一般称京字头,点横头。
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亠
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
亠›