Đọc nhanh: 亚历山大·杜布切克 (á lịch sơn đại đỗ bố thiết khắc). Ý nghĩa là: Alexander Dubček (1921-1992), lãnh đạo Tiệp Khắc (1968-1969).
亚历山大·杜布切克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alexander Dubček (1921-1992), lãnh đạo Tiệp Khắc (1968-1969)
Alexander Dubček (1921-1992), leader of Czechoslovakia (1968-1969)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚历山大·杜布切克
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 她 的 爱马 亚历山大 夫人
- Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 资料 显示 凯莉 住 在 亚历山大 市
- Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
克›
切›
历›
大›
山›
布›
杜›