Đọc nhanh: 噶拉·多杰·仁波切 (cát lạp đa kiệt nhân ba thiết). Ý nghĩa là: Garab Dorje Rinpoche, sự kế thừa của các nhà lãnh đạo tôn giáo Butan.
噶拉·多杰·仁波切 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Garab Dorje Rinpoche, sự kế thừa của các nhà lãnh đạo tôn giáo Butan
Garab Dorje Rinpoche, succession of Buthanese religious leaders
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶拉·多杰·仁波切
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
切›
噶›
多›
拉›
杰›
波›