亚历山大 yàlìshāndà
volume volume

Từ hán việt: 【á lịch sơn đại】

Đọc nhanh: 亚历山大 (á lịch sơn đại). Ý nghĩa là: Alexander (tên), Alexandria (tên thị trấn). Ví dụ : - 亚历山大知道是 Alexander có biết điều đó không. - 资料显示凯莉住在亚历山大市 Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria

Ý Nghĩa của "亚历山大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亚历山大 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Alexander (tên)

Alexander (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亚历山大 yàlìshāndà 知道 zhīdào shì

    - Alexander có biết điều đó không

✪ 2. Alexandria (tên thị trấn)

Alexandria (town name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 资料 zīliào 显示 xiǎnshì 凯莉 kǎilì zhù zài 亚历山大 yàlìshāndà shì

    - Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚历山大

  • volume volume

    - 亚历山大 yàlìshāndà 知道 zhīdào shì

    - Alexander có biết điều đó không

  • volume volume

    - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • volume volume

    - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • volume volume

    - de 爱马 àimǎ 亚历山大 yàlìshāndà 夫人 fūrén

    - Phu nhân Alexander thân yêu của cô ấy thế nào

  • volume volume

    - 游历 yóulì 名山大川 míngshāndàchuān

    - đi du lịch núi cao sông dài

  • volume volume

    - 亚历山大 yàlìshāndà 大帝 dàdì bān 君临天下 jūnlíntiānxià

    - Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.

  • volume volume

    - 资料 zīliào 显示 xiǎnshì 凯莉 kǎilì zhù zài 亚历山大 yàlìshāndà shì

    - Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经历 jīnglì le 一场 yīchǎng 重大 zhòngdà de biàn

    - Họ đã trải qua một biến cố lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), nhị 二 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MTC (一廿金)
    • Bảng mã:U+4E9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao