Đọc nhanh: 云南柳莺 (vân na liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Trung Quốc (Phylloscopus yunnanensis).
云南柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Trung Quốc (Phylloscopus yunnanensis)
(bird species of China) Chinese leaf warbler (Phylloscopus yunnanensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云南柳莺
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 驻军 云南
- đóng quân ở Vân Nam
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
南›
柳›
莺›