Đọc nhanh: 云贵高原 (vân quý cao nguyên). Ý nghĩa là: Vân Nam và cao nguyên Quý Châu ở tây nam Trung Quốc, bao gồm đông Vân Nam, toàn bộ Quý Châu, tây Quảng Tây và rìa nam Tứ Xuyên, Hồ Bắc và Hồ Nam.
✪ 1. Vân Nam và cao nguyên Quý Châu ở tây nam Trung Quốc, bao gồm đông Vân Nam, toàn bộ Quý Châu, tây Quảng Tây và rìa nam Tứ Xuyên, Hồ Bắc và Hồ Nam
Yunnan and Guizhou plateau in southwest China, covering east Yunnan, whole of Guizhou, west of Guangxi and southern margins of Sichuan, Hubei and Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云贵高原
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 在 原有 的 基础 上 提高
- Nâng cao trên cơ sở sẵn có.
- 去 高原 的 时候 一定 要 带 着 氧气袋
- Nhớ mang theo túi dưỡng khí khi lên cao nguyên.
- 他 有 高贵 的 血统
- Anh ấy có huyết thống cao quý.
- 他 公正无私 的 高贵 品质 值得 我们 学习
- Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi
- 原 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Nguyên rất vui khi được gặp thầy.
- 到 现在 有 很多 公司 建立 , 那 就是 导致 很 高内 卷 的 原因
- Đến hiện tại đã có rất nhiều công ty được thành lập, nên đó là một nguyên nhân gây ra cạnh tranh rất cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
原›
贵›
高›