Đọc nhanh: 云南 (vân nam). Ý nghĩa là: Vân Nam; tỉnh Vân Nam (Trung Quốc). Ví dụ : - 云南出产大理石。 Vân Nam sản xuất đá granit.. - 在云南省南部西双版纳傣族自治州 Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam. - 睡眠像云南的过桥米线,怎么也伸不长。 Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
✪ 1. Vân Nam; tỉnh Vân Nam (Trung Quốc)
省名位于云岭之南,东界广西、贵州,东北界四川,西北界西康,西与西南界缅甸,南界越南,面积约四百五十一平方公里,省会昆明市简称为"滇"
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 驻军
- quân đội đóng quân ở Vân Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云南
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 驻军 云南
- đóng quân ở Vân Nam
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
南›