Đọc nhanh: 二甲苯燃料 (nhị giáp bản nhiên liệu). Ý nghĩa là: Nhiên liệu xylen.
二甲苯燃料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhiên liệu xylen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二甲苯燃料
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 足够 的 燃料
- Nhiên liệu đầy đủ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 炭是 一种 常见 的 燃料
- Than là một loại nhiên liệu phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
料›
燃›
甲›
苯›