Đọc nhanh: 二次多项式 (nhị thứ đa hạng thức). Ý nghĩa là: đa thức bậc hai.
二次多项式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa thức bậc hai
quadratic polynomial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二次多项式
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 他 因 教唆罪 多次 被捕
- Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.
- 这是 多项式
- Đây là đa thức.
- 他 在 厂里 多次 受到 表扬
- Anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
多›
式›
次›
项›