Đọc nhanh: 多项式 (đa hạng thức). Ý nghĩa là: đa thức.
多项式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa thức
包含多个单项式的代数式,x1,x2...,xn的多项式是含有限多个形如bxp11,xp22...xpnn的单项式和表达式,其中b是某个数,而p1,p2...pn都是非负整数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多项式
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 这是 多项式
- Đây là đa thức.
- 工作 计划 中 包括 多项 事项
- Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.
- 开幕式 上 有 许多 重要 嘉宾
- Tại lễ khai mạc có nhiều khách mời quan trọng.
- 新 项目 需要 更 多 的 资产
- Dự án mới cần nhiều vốn hơn.
- 他 兼顾 多个 项目 的 进度
- Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
式›
项›