Đọc nhanh: 多项式方程组 (đa hạng thức phương trình tổ). Ý nghĩa là: (toán học.) hệ thống phương trình đa thức.
多项式方程组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) hệ thống phương trình đa thức
(math.) system of polynomial equations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多项式方程组
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这是 多项式
- Đây là đa thức.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
式›
方›
程›
组›
项›