Đọc nhanh: 二甲基胂酸 (nhị giáp cơ thân toan). Ý nghĩa là: axit cacodylic, axit đimetylarsenic (CH3) 2AsO2H.
二甲基胂酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. axit cacodylic
cacodylic acid
✪ 2. axit đimetylarsenic (CH3) 2AsO2H
dimethylarsenic acid (CH3) 2AsO2H
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二甲基胂酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
基›
甲›
胂›
酸›