Đọc nhanh: 事业线 (sự nghiệp tuyến). Ý nghĩa là: ngành kinh doanh (palmistry), (tiếng lóng) sự phân chia.
事业线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngành kinh doanh (palmistry)
(palmistry) business line
✪ 2. (tiếng lóng) sự phân chia
(slang) cleavage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事业线
- 事业 兴盛
- sự nghiệp thịnh vượng
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
- 事业 生涯 疲软 了 伟哥 可 救 不了 你
- Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 事业 的 春天 促进 了 发展
- Sự đổi mới sự nghiệp thúc đẩy sự phát triển.
- 事业 上 栽 了 大跤
- Trong sự nghiệp bị thất bại lớn.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他 为了 事业 牺牲 了 个人 生活
- Anh ấy hy sinh cuộc sống cá nhân vì sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
事›
线›