Đọc nhanh: 茶蓬 (trà bồng). Ý nghĩa là: Trà Bông (thuộc Quảng Ngãi).
茶蓬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà Bông (thuộc Quảng Ngãi)
越南地名属于广义省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶蓬
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茶›
蓬›