Đọc nhanh: 飞蓬 (phi bồng). Ý nghĩa là: cây cỏ bồng.
飞蓬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây cỏ bồng
多年生草本植物,叶子像柳叶,边缘有锯齿秋天开花,花外围白色,中心黄色也叫蓬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞蓬
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 秋风 吹起 了 飞蓬
- Gió thu thổi bay cây cỏ bồng.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 路边 多见 飞蓬 草
- Trên đường thấy nhiều cây bồ công anh.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蓬›
飞›