Đọc nhanh: 乱蓬蓬的 (loạn bồng bồng đích). Ý nghĩa là: rối bù. Ví dụ : - 衣冠不整, 头发也乱蓬蓬的。 quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.. - 乱蓬蓬的茅草。 đám cỏ tranh rối bời.
乱蓬蓬的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối bù
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱蓬蓬的
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 他 心里 乱纷纷 的 , 怎么 也 安静 不 下来
- trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 蓬蓬 茸茸 的 杂草 , 长满 了 整个 的 林间空地
- cỏ dại um tùm rậm rạp, mọc đầy trên những khoảng đất trống trong rừng.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
的›
蓬›