Đọc nhanh: 莲蓬 (liên bồng). Ý nghĩa là: đài sen.
莲蓬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài sen
莲花开过后的花托,倒圆锥形,里面有莲子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲蓬
- 我 很 喜欢 榴莲
- Tôi rất thích sầu riêng.
- 我 喜欢 榴莲 馥
- Tôi thích mùi hương của sầu riêng.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 我 最 爱 吃 的 水果 是 莲雾
- Tôi thích ăn nhất là quả roi.
- 我 朋友 姓蓬
- Bạn tôi họ Bồng.
- 年轻人 总是 朝气蓬勃
- Người trẻ luôn tràn đầy sức trẻ.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莲›
蓬›