Đọc nhanh: 倒买倒卖 (đảo mãi đảo mại). Ý nghĩa là: buôn đi bán lại; đầu cơ tích trữ.
倒买倒卖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buôn đi bán lại; đầu cơ tích trữ
低价买进,高价卖出以取利的投机活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒买倒卖
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 倒卖 粮食
- mua đi bán lại lương thực
- 他 喜欢 倒买倒卖 旧书
- Anh ấy thích mua đi bán lại sách cũ.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 这 东西 别说 卖钱 , 就是 倒贴 些 钱 送 人 就 没人要
- đồ này đừng nói bán lấy tiền, ngay cả cho thêm tiền
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
倒›
卖›