Đọc nhanh: 书面语 (thư diện ngữ). Ý nghĩa là: văn viết; ngôn ngữ viết.
书面语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn viết; ngôn ngữ viết
用文字写出来的语言 (区别于'口语')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书面语
- 书面 答复
- trả lời bằng văn bản.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 书面通知
- thông báo bằng văn bản.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 听到 这个 不幸 的 消息 , 大家 都 面面相觑 , 悄然 无 语
- Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
语›
面›