Đọc nhanh: 编者按语 (biên giả án ngữ). Ý nghĩa là: lời bình của người biên tập.
编者按语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời bình của người biên tập
编辑人员为所编发的消息、文章等写的提示、说明、评论之类性质的文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编者按语
- 编者按
- Lời toà soạn
- 编造 谎语
- bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 这 篇文章 有 详细 的 编 按
- Bài viết này có chú thích chi tiết.
- 编 按 这段 文字 很 重要
- Phần ghi chú đoạn văn này rất quan trọng.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 军功章 的 获得者 们 被 按 级别 高低 召见 等级 最高 的 官员 排 在 第一位
- Những người đạt được Huân chương Quân công được triệu tập theo thứ tự cao thấp của cấp bậc - các quan chức cấp cao nhất được xếp ở vị trí đầu tiên.
- 这本 汉语 教材 非常适合 初学者 使用
- Cuốn sách giáo trình tiếng Trung này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
编›
者›
语›