口语 kǒuyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu ngữ】

Đọc nhanh: 口语 (khẩu ngữ). Ý nghĩa là: khẩu ngữ; tiếng; ngôn ngữ; văn nói. Ví dụ : - 她的口语流利得像是本地人。 Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.. - 这门课程重点是提高口语能力。 Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.. - 他正在学习英语口语。 Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.

Ý Nghĩa của "口语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

口语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khẩu ngữ; tiếng; ngôn ngữ; văn nói

谈话时使用的语言

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 口语 kǒuyǔ 流利 liúlì 像是 xiàngshì 本地人 běndìrén

    - Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.

  • volume volume

    - 这门 zhèmén 课程 kèchéng 重点 zhòngdiǎn shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 能力 nénglì

    - Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 英语口语 yīngyǔkǒuyǔ

    - Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān dōu 练习 liànxí 口语 kǒuyǔ

    - Chúng tôi mỗi ngày đều luyện tập khẩu ngữ.

  • volume volume

    - 口语 kǒuyǔ 能力 nénglì duì 交流 jiāoliú 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Kỹ năng khẩu ngữ rất quan trọng đối với giao tiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口语

  • volume volume

    - 他光练 tāguāngliàn 写作 xiězuò wàng le liàn 口语 kǒuyǔ

    - Anh ấy chỉ luyện viết mà quên luyện nói.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • volume volume

    - shuō 一口 yīkǒu 地道 dìdào de 英语 yīngyǔ

    - Anh ấy có vốn tiếng Anh rất chuẩn.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • volume volume

    - yòng 一口 yīkǒu 汉语 hànyǔ 回答 huídá 问题 wèntí

    - Cô ấy dùng một câu tiếng Trung để trả lời.

  • volume volume

    - néng shuō 一口 yīkǒu 流利 liúlì de 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.

  • volume volume

    - néng shuō 一口 yīkǒu 流利 liúlì de 英语 yīngyǔ

    - Anh ấy có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát.

  • - 中文 zhōngwén 演讲 yǎnjiǎng shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 表达能力 biǎodánénglì de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao