书架 shūjià
volume volume

Từ hán việt: 【thư giá】

Đọc nhanh: 书架 (thư giá). Ý nghĩa là: giá sách; kệ sách . Ví dụ : - 这个书架上有很多书。 Kệ sách này có nhiều sách.. - 我把书放到书架上。 Tôi đặt sách lên giá sách.. - 她买了一个新书架。 Cô ấy mua một cái kệ sách mới.

Ý Nghĩa của "书架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

书架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá sách; kệ sách

有很多层,用来放书的架子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 书架上 shūjiàshàng yǒu 很多 hěnduō shū

    - Kệ sách này có nhiều sách.

  • volume volume

    - shū 放到 fàngdào 书架上 shūjiàshàng

    - Tôi đặt sách lên giá sách.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 书架 shūjià

    - Cô ấy mua một cái kệ sách mới.

  • volume volume

    - 整理 zhěnglǐ le 书架上 shūjiàshàng de shū

    - Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书架

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 不全 bùquán

    - Sách trên giá không đầy đủ.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū méi le

    - Sách trên giá đã biến mất.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 后面 hòumiàn 有个 yǒugè 盒子 hézi

    - Phía sau giá sách có một chiếc hộp.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng jìng shì 科学 kēxué shū

    - Trên kệ toàn là sách khoa học.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 上边 shàngbiān de 书架 shūjià hěn 整齐 zhěngqí

    - Kệ sách bên trên rất gọn gàng.

  • volume volume

    - 书架 shūjià de 高度 gāodù dōu 已经 yǐjīng

    - Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao