Đọc nhanh: 书橱 (thư trù). Ý nghĩa là: tủ sách; tủ đựng sách. Ví dụ : - 立地书橱(比喻学识渊博的人)。 tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
书橱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ sách; tủ đựng sách
放书的橱柜
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书橱
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 整理 客厅 的 书橱
- Sắp xếp tủ sách trong phòng khách.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
橱›