Đọc nhanh: 图书馆书架 (đồ thư quán thư giá). Ý nghĩa là: giá sách của thư viện.
图书馆书架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá sách của thư viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 图书馆书架
- 他 正在 图书馆 读书
- Anh ấy đang đọc sách ở thư viện.
- 你 从 图书馆 借 的 书上 的 戳记 表明 , 这 本书 必须 明天 归还
- Dấu đánh dấu trên quyển sách mà bạn đã mượn từ thư viện cho biết rằng quyển sách này phải được trả vào ngày mai.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
- 他 在 图书馆 门口 停顿 了
- Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.
- 公园 的 西边 有个 图书馆
- Phía tây của công viên có một thư viện.
- 他 正在 图书馆 里 用功
- Nó đang cặm cụi trong thư viện.
- 他 找到 学校 的 图书馆 了
- Anh ấy đã tìm thấy thư viện của trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
图›
架›
馆›