Đọc nhanh: 乔纳森 (kiều nạp sâm). Ý nghĩa là: Jonathan (tên). Ví dụ : - 乔纳森会签字的 Jonathan sẽ ký tắt.
乔纳森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jonathan (tên)
Jonathan (name)
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔纳森
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 我 叫 康纳 · 乔丹
- Tên tôi là Connor Jordan.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乔›
森›
纳›