Đọc nhanh: 冷森森 (lãnh sâm sâm). Ý nghĩa là: rét căm căm; rét buốt; lạnh ngắt. Ví dụ : - 山洞里冷森森的。 trong núi rét căm căm.
冷森森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rét căm căm; rét buốt; lạnh ngắt
(冷森森的) 形容寒气逼人
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷森森
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 这 条 街道 森冷 寂静
- Con phố này lạnh lẽo và tĩnh mịch.
- 夜晚 的 墓地 显得 格外 森冷
- Nghĩa địa ban đêm trông rất lạnh lẽo.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
森›