冷森森 lěngsēnsēn
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh sâm sâm】

Đọc nhanh: 冷森森 (lãnh sâm sâm). Ý nghĩa là: rét căm căm; rét buốt; lạnh ngắt. Ví dụ : - 山洞里冷森森的。 trong núi rét căm căm.

Ý Nghĩa của "冷森森" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷森森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rét căm căm; rét buốt; lạnh ngắt

(冷森森的) 形容寒气逼人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 冷森森 lěngsēnsēn de

    - trong núi rét căm căm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷森森

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 冷森森 lěngsēnsēn de

    - trong núi rét căm căm.

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 森林 sēnlín 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.

  • volume volume

    - děng zhe tīng gēn 大家 dàjiā 胡扯 húchě 沃纳 wònà · 海森堡 hǎisēnbǎo ba

    - Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.

  • volume volume

    - zhè tiáo 街道 jiēdào 森冷 sēnlěng 寂静 jìjìng

    - Con phố này lạnh lẽo và tĩnh mịch.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 墓地 mùdì 显得 xiǎnde 格外 géwài 森冷 sēnlěng

    - Nghĩa địa ban đêm trông rất lạnh lẽo.

  • volume volume

    - néng 马森 mǎsēn 干酪 gānlào 递给 dìgěi ma

    - Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 周围 zhōuwéi yǒu 很多 hěnduō 森林 sēnlín

    - Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao