Đọc nhanh: 乙硫醇 (ất lưu thuần). Ý nghĩa là: ethanethiol (hóa học).
乙硫醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ethanethiol (hóa học)
ethanethiol (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙硫醇
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 我姓 乙
- Tớ họ Ất.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 酒味 清醇 可口
- Mùi rượu tinh khiết rất ngon.
- 我 都 能 感觉 到 我 的 皮质醇 指标 下降 了
- Tôi có thể cảm thấy mức cortisol của mình đang giảm xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
硫›
醇›