Đọc nhanh: 卢森堡 (lô sâm bảo). Ý nghĩa là: Lúc-xăm-bua; Lục Xâm Bảo; Đại công quốc Lúc-xăm-bua; Luxembourg (cũng viết là Luxemburg, viết tắt là Lux.).
✪ 1. Lúc-xăm-bua; Lục Xâm Bảo; Đại công quốc Lúc-xăm-bua; Luxembourg (cũng viết là Luxemburg, viết tắt là Lux.)
卢森堡欧洲西北部一国家,于1354年建大公国从1443年到1839年先后被勃艮第、西班牙、奥地利、法国和荷兰统 治1867年欧洲诸强国宣布其为中立区首都卢森堡人口454,157 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢森堡
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
堡›
森›