Đọc nhanh: 寒森森 (hàn sâm sâm). Ý nghĩa là: lạnh lẽo; lạnh giá.
寒森森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh lẽo; lạnh giá
形容寒气逼人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寒森森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他 去 采集 森林 果实
- Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
森›