Đọc nhanh: 卡森 (ca sâm). Ý nghĩa là: Carson City (thủ phủ bang Nevada, Mỹ).
卡森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carson City (thủ phủ bang Nevada, Mỹ)
美国加利福尼亚南部一城市,是洛杉矶的居住区及工业区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡森
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
森›