Đọc nhanh: 乌拉特后旗 (ô lạp đặc hậu kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ phía sau Urat hoặc Urdyn Xoit khoshuu ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông.
乌拉特后旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ phía sau Urat hoặc Urdyn Xoit khoshuu ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông
Urat Rear banner or Urdyn Xoit khoshuu in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bā yàn nào ěr], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌拉特后旗
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 他 学习 拉后腿 了
- Anh ấy học tập thụt lùi rồi.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 他拉起 窗帘 然后 睡下去
- Anh ấy kéo rèm lại và ngủ tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
后›
拉›
旗›
特›